Có 2 kết quả:
調弄 tiáo nòng ㄊㄧㄠˊ ㄋㄨㄥˋ • 调弄 tiáo nòng ㄊㄧㄠˊ ㄋㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tease
(2) to make fun of
(3) to provoke
(4) to stir up (trouble)
(2) to make fun of
(3) to provoke
(4) to stir up (trouble)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tease
(2) to make fun of
(3) to provoke
(4) to stir up (trouble)
(2) to make fun of
(3) to provoke
(4) to stir up (trouble)
Bình luận 0